| TỔNG CỘNG | | | | 2.821,54 | | |
I | ĐẤT CỤM CN | | | | 285,00 | | |
1 | Cụm đóng sửa tàu thuyền Ba Đăng (giai đoạn 1) | Xã Tân Hải, La Gi | Công ty CP Khoáng sản Bình Thuận Hamico | Công văn số 2033/UBND-KT ngày 06/5/2010 của UBND tỉnh | 50 | | (*) |
2 | Cụm công nghiệp Tân Bình 1 | Xã Tân Bình, La Gi | Công ty CP Đông Dương | Công văn số 806/UBND-ĐTQH ngày 25/02/2009 của UBND tỉnh | 50 | |
3 | Cụm công nghiệp Tân Bình 2 (2 gđ) | Xã Tân Bình và xã Tân Bình, La Gi | Công ty CP Địa ốc Tiến Phát | Công văn 4264/UBND-KT ngày 03/9/2008 của UBND tỉnh | 100 | |
4 | Cụm công nghiệp Thắng Hải (giai đoạn 1) | Xã Thắng Hải, Hàm Tân | Công ty CP Đầu tư và Phát triển công nghiệp Bảo Thư | Công văn số 4841/UBND-KT ngày 07/10/2008 của UBND tỉnh | 50 | |
5 | Cụm công nghiệp Nghĩa Hoà | TT. Tân Nghĩa, Hàm Tân | Công ty TNHH Sao Tháng Bảy | Công văn số 6572/UBND-KT ngày 31/12/2008 của UBND tỉnh | 35 | |
II | ĐẤT NĂNG LƯỢNG | | | | 2.534,04 | | |
1 | Thủy điện | | | | 401,59 | | |
1.1 | Dự án thủy điện La Ngâu (46 MW) | Xã La Ngâu, huyện Tánh Linh | - C.ty CP thủy điện La Ngâu - 978,4 tỷ đồng (vốn tư nhân) | Giấy CNĐT số 48121000129 ngày 13/5/2009 | 272,00 | | |
1.2 | Dự án thủy điện Sông Lũy (16MW) | Xã Sông Lũy, xã Phan Lâm, huyện Bắc Bình | - C.ty TNHH Xây dựng Thủy Mộc - 391,5 tỷ đồng (vốn tư nhân) | - Giấy CNĐT số 48121000383 ngày 04/6/2009 | 110,00 | | |
1.3 | Dự án thủy điện Đan Sách 2 và 3 (5,5 MW) | Xã Đông Tiến, Hàm Thuận Bắc | - C.ty CP Cát Nam Bình Thuận - 100,6 tỷ đồng (vốn tư nhân) | Giấy CNĐT số 48121000599 ngày 28/9/2010 | 19,59 | | |
2 | Nhiệt điện | | | | 1.028,00 | | |
2.1 | Trung tâm nhiệt điện Vĩnh Tân | Xã Vĩnh Tân, Tuy Phong | -CSG/CPIH/TKV (Vĩnh Tân 1) - EVN (Vĩnh Tân 2) - C.ty CP Năng lượng Vĩnh Tân 3 (Vĩnh Tân 3) | Quyết định số 4590/QĐ-BCT ngày 01/9/2010 của Bộ Công Thương | 663,00 | | |
2.2 | Trung tâm nhiệt điện Sơn Mỹ | Xã Sơn Mỹ, Hàm Tân | | Quyết định số 2158/QĐ-BCT ngày 06/5/2010 của Bộ Công Thương | 365,00 | | |
3 | Phong điện | | | | 172,75 | | |
3.1 | Nhà máy phong điện 1 Bình Thuận (gđ1) | Xã Bình Thạnh, Tuy Phong | - C.ty CP NLTT Việt Nam - 1.457,7 tỷ đồng (vốn tư nhân) | Giấy CNĐT số 48121000119 ngày 21/12/2007 | 35,00 | | Đang thi công. DT chiếm đất vĩnh viễn 35 ha |
3.2 | Nhà máy phong điện 1 Bình Thuận (gđ2) | Xã Bình Thạnh, xã Chí Công, Tuy Phong | - C.ty CP NLTT Việt Nam - 4.315,7 tỷ đồng (vốn tư nhân) | Giấy CNĐT số 48121000336 ngày 04/3/2011 | 115,00 | | DT chiếm đất vĩnh viễn 115 ha |
3.3 | Dự án đầu tư Nhà máy phong điện Phước Thể | Xã Phước Thể, Tuy Phong | - C.ty TNHH TM-DV ĐT và PT năng lượng sạch Châu Á - 1.435 tỷ đồng (vốn tư nhân) | Giấy CNĐT số 48121000467 ngày 16/11/2009 | 8,60 | | DT chiếm đất vĩnh viễn 8,6 ha |
3.4 | Dự án đầu tư Nhà máy phong điện Thuận Nhiên Phong tại xã Hòa Thắng | Xã Hoà Thắng, Bắc Bình | - C.ty CP Năng lượng tái tạo Châu Á - 1.459 tỷ đồng (vốn tư nhân) | Giấy CNĐT số 48121000375 ngày 19/7/2010 | 13,40 | | Đang thi công. DT chiếm đất vĩnh viễn 13,4 ha |
3.5 | Dự án đầu tư Nhà máy phong điện Phú Quý | Xã Long Hải, Ngũ Phụng, huyện Phú Quý | - Tổng Công ty điện lực dầu khí (PV Power) - 335 tỷ đồng (vốn tư nhân) | Giấy CNĐT số 48121000596 ngày 01/9/2010 | 0,75 | | Đang thi công. DT vĩnh viễn 0,75 ha. |
4 | Đường dây truyền tải điện | | | | 931,35 | | |
a | Đường dây 500 kV | | | | 520,00 | | |
| Đường dây 500 kV Vĩnh Tân - Sông Mây | Các huyện: TP, BB, HTB, HTN, HT | - Tổng Công ty Truyền tải điện Quốc gia - 2.988,4 tỷ đồng (vốn ngành điện) | - QĐ số 1171/QĐ-EVN ngày 16/7/2008 - VB số 3890/UBND-ĐTQH ngày 30/8/2007 về thống nhất hướng tuyến | 520,00 | | Ước tính DT, kể cả hành lang tuyến |
b | Đường dây 220kV | | | | 411,00 | | |
| Đường dây 220 kV Vĩnh Tân - Phan Thiết - Bà Rịa | Các huyện: TP, BB, HTB, HTN, HT, La Gi | - Tổng Công ty Truyền tải điện Quốc gia (NPT) - 1.313,7 tỷ đồng (vốn ngành điện) | - QĐ số 802/QĐ-NPT ngày 08/5/2009; QĐ số 803/QĐ-NPT ngày 08/5/2009 - VB số 1777/UBND-ĐTQH ngày 18/4/2008 của UBND tỉnh BT về thống nhất hướng tuyến | 411,00 | | Kể cả hành lang tuyến |
5 | Đường dây phân phối 22 kV | | | | 0,35 | | |
| KCN Hàm Kiệm | Xã Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam | - Điện lực Bình Thuận. - Vốn ngành điện | QĐ số 702/QĐ-ĐLBT.14 ngày 04/06/2007 của Điện lực Bình Thuận | 0,35 | | Ước tính diện tích |
III | ĐẤT THƯƠNG MẠI | | | | 2,50 | | |
1 | Trung tâm thương mại Hàm Tiến | Phường Hàm Tiến, Tp. Phan Thiết | | | 1,00 | | (**) |
2 | Trung tâm thương mại La Gi | Phường Tân Thịện, thị xã La Gi | | | 1,00 | | (***) |
3 | Siêu thị Phan Rí Cửa | Thị trấn Phan Rí Cửa, Tuy Phong | | | 0,50 | |